Có 2 kết quả:
连裤袜 lián kù wà ㄌㄧㄢˊ ㄎㄨˋ ㄨㄚˋ • 連褲襪 lián kù wà ㄌㄧㄢˊ ㄎㄨˋ ㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) panty hose
(2) tights
(3) CL:雙|双[shuang1]
(2) tights
(3) CL:雙|双[shuang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) panty hose
(2) tights
(3) CL:雙|双[shuang1]
(2) tights
(3) CL:雙|双[shuang1]
Bình luận 0